Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưa"
thưa ông
thưa bà
thưa ngài
thưa bác
thưa cô
thưa chú
thưa các vị
thưa thủ trưởng
bẩm
xin thưa
trình bày
gọi bằng ông
gọi bằng ngài
gọi bằng tiên sinh
tiên sinh
đức
ngài
chủ nhân
lãnh chúa
hoàng thượng
nhà vua