Từ đồng nghĩa với "thưa thớt"

thưa thớt ít ỏi khan hiếm lẻ tẻ
sơ sài lèo tèo lơ thơ rải rác
ít xa không đủ thưa
vắng vẻ hẻo lánh thưa thớt nhỏ giọt
thưa thớt vắng mặt thưa thớt thưa thớt