Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưa trình"
thưa thủ trưởng
thưa ông
ngài
gọi bằng ngài
thưa ngài
kính thưa
kính gửi
thưa bà
thưa cô
thưa chị
thưa anh
thưa quý vị
thưa các bạn
thưa đồng nghiệp
thưa lãnh đạo
thưa quý khách
thưa quý vị đại biểu
thưa quý ông
thưa quý bà
thưa quý cô