Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưng"
thưng
bình thường
thông thường
tầm thường
thường xuyên
thông dụng
phổ thông
phổ biến
thịnh hành
đơn giản
tiêu chuẩn
công cộng
công khai
chung
quen thuộc
dân chúng
những người bình dân
thường thấy
thường gặp
loàng xoàng