Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thương hồ"
thương lái
buôn bán
thương mại
ghe buôn
thuyền buôn
thương nhân
chợ nổi
giao thương
kinh doanh
mua bán
vận tải
thuyền thương
đi chợ
ghe hàng
chợ sông
buôn chuyến
thuyền chở hàng
thương thuyền
thương vụ
thương mại đường sông