Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thương quyền"
nhượng quyền
quyền kinh doanh
thương hiệu
giấy phép
quyền sở hữu
hợp đồng nhượng quyền
quyền khai thác
thương mại
đại lý
nhà phân phối
mô hình kinh doanh
thương mại hóa
đầu tư
kinh doanh
thị trường
sở hữu trí tuệ
quyền lợi
hợp tác
đối tác
chi nhánh