Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thương số"
thương số
số thương
số chia
tính chia hết
hệ số
kết quả
tỉ lệ
số hữu tỉ
phân số chung
số lượng
số phần
số chia hết
số chia
số bị chia
phép chia
phép toán
tính toán
kết quả phép chia
số thực
số nguyên