Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thương tật"
tật nguyền
khuyết tật
thương binh
tổn thương
vết thương
bệnh tật
tàn tật
suy giảm chức năng
khó khăn
bất tiện
tổn hại
đau đớn
bất lực
khó khăn trong vận động
hạn chế
suy yếu
mất mát
tổn thất
điều kiện khó khăn
bệnh lý