Từ đồng nghĩa với "thương tổn"

tổn thương tổn hại bị thương bị tổn thương
bị tổn hại gây tác hại làm hại chấn thương
thương tích tai hại gây thiệt hại hư hỏng
thiệt hại sự làm tổn thương làm đau đau
đau đớn đau nhức đau khổ vết thương
bầm tím chảy máu bị bỏng bỏng
sự xúc phạm bị xúc phạm sự chạm đến chỗ bị đau
nghiền nát làm bị thương làm hư điều hại
tiếp tục