Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thươngnhớ"
nhớ
nhớ thương
thương
tưởng nhớ
khao khát
đắm say
yêu thương
trăn trở
thổn thức
đau đáu
mơ tưởng
hoài niệm
thương xót
đi tìm
nghĩ về
gợi nhớ
tìm kiếm
thương mến
thương yêu
nhung nhớ