Từ đồng nghĩa với "thướn thà thưỡn thẹo"

thướn thẹo thướn thà thưỡn thẹo thưỡn thà
mềm mại dẻo dai uyển chuyển nhẹ nhàng
linh hoạt khéo léo mượt mà dễ uốn
dễ chịu thong thả thong dong thảnh thơi
từ tốn nhàn nhã thư thái bình thản