Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thười"
méo
méo mó
vẹo
vẹo vọ
biến dạng
biến hình
dài ra
duỗi ra
thả lỏng
thả
mở rộng
kéo dài
trễ
trễ nải
lỏng
nhão
xệ
xệ xuống
rũ
rũ xuống