Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thườn thượt"
thường thượt
lềnh khênh
lềnh khênh
lỏng lẻo
dài thượt
dài lê thê
dài ngoằng
dài thườn
thườn thượt
thượt thượt
lỏng lẻo
lỏng thượt
thượt thượt
thượt lềnh
thượt dài
thượt lềnh khênh
thượt lềnh
thượt lềnh khênh
thượt lềnh khênh
thượt lềnh khênh