Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thường dùng sau"
truyền khẩu
truyền miệng
truyền lại
dạy truyền khẩu
phổ biến
truyền thông
truyền đạt
truyền thông tin
truyền tải
truyền thụ
truyền cảm hứng
truyền thống
di sản văn hóa
học thuộc lòng
kể lại
kể chuyện
nói lại
truyền giáo
truyền bá
truyền ngôn