Từ đồng nghĩa với "thường dùng sau"

truyền khẩu truyền miệng truyền lại dạy truyền khẩu
phổ biến truyền thông truyền đạt truyền thông tin
truyền tải truyền thụ truyền cảm hứng truyền thống
di sản văn hóa học thuộc lòng kể lại kể chuyện
nói lại truyền giáo truyền bá truyền ngôn