Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thường dùng trước"
bỏ
bỏ quên
bỏ lỡ
bỏ dở
bỏ mặc
bỏ trốn
bỏ học
bỏ thuốc
bỏ đi
bỏ ra
bỏ xa
bỏ nhà
bỏ mũ
bỏ giày
bỏ balô
bỏ neo
bỏ bom
bỏ hạt
bỏ vợ
bỏ bú