Từ đồng nghĩa với "thường dùng trước"

bỏ bỏ quên bỏ lỡ bỏ dở
bỏ mặc bỏ trốn bỏ học bỏ thuốc
bỏ đi bỏ ra bỏ xa bỏ nhà
bỏ mũ bỏ giày bỏ balô bỏ neo
bỏ bom bỏ hạt bỏ vợ bỏ bú