Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thường kì"
định kỳ
thường xuyên
đều đặn
thường xuyên
chu kỳ
thời kỳ
liên tục
thường lệ
định kỳ
thời gian
thời điểm
thời gian định trước
thời gian cố định
thời gian đều đặn
kỳ hạn
kỳ vọng
kỳ họp
kỳ thi
kỳ nghỉ
kỳ lạ