Từ đồng nghĩa với "thường kì"

định kỳ thường xuyên đều đặn thường xuyên
chu kỳ thời kỳ liên tục thường lệ
định kỳ thời gian thời điểm thời gian định trước
thời gian cố định thời gian đều đặn kỳ hạn kỳ vọng
kỳ họp kỳ thi kỳ nghỉ kỳ lạ