Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thường tinh"
thông thường
bình thường
quen thuộc
thường lệ
thường nhật
thường xuyên
thường tình
thường trực
thường thức
thường dân
thường tình
thường thấy
thường dùng
thường sống
thường niên
thường phận
thường tình
thường vụ
thường lẽ
thường tình