Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thường trú"
cư trú
cư ngụ
người cư ngụ
người trú ngụ
cư dân
sở tại
ở ngay tại chỗ
thường cư
định cư
lưu trú
trú ngụ
sinh sống
ở lại
tạm trú
định cư lâu dài
người sống
người ở
nơi cư trú
nơi sinh sống
nơi trú ngụ