| liên tục | không ngừng | định kỳ | lặp lại |
| tái diễn | thường | thường lệ | hay xảy ra |
| dai dẳng | tới lui | lui tới | lai vãng |
| không đổi | thường xuyên | thường trực | thường nhật |
| thường xuyên xảy ra | thường xuyên xuất hiện | thường xuyên lặp lại | thường xuyên tái diễn |
| thường xuyên lui tới |