Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưởng phạt"
khen thưởng
xử phạt
phần thưởng
hình phạt
quả báo
khen ngợi
trừng phạt
thưởng
phạt
khen thưởng công lao
hậu quả
kết quả
bản án
đền bù
đền tội
trả giá
đền đáp
thưởng công
xử lý
công bằng