Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưỡi"
thưỡi
dài
trễ
thượt
méo
biến dạng
xệ
sụp
mặt mày
môi
nhăn
lỏng
chảy
xuống
kéo dài
thả lỏng
uốn cong
bẹp
xẹp
méo mó