Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thưỡn"
thư giãn
thả lỏng
buông lỏng
giải nén
giảm bớt
lỏng ra
nới lỏng
ngả lưng
nghỉ ngơi
bớt căng thẳng
dịu đi
nhẹ nhàng
làm cho dễ chịu
chậm lại
bình tĩnh
giải trí
làm chùng
lơi ra
yên tĩnh
thườn thườn