Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thượng hạ"
trên dưới
trên
dưới
cao thấp
trên cao
dưới thấp
thượng
hạ
đỉnh đáy
trên bề mặt
dưới bề mặt
tầng lớp
cấp bậc
địa vị
vị trí
thượng tầng
hạ tầng
cấp trên
cấp dưới
đầu cuối