Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thượng sách"
thượng sách
cao sách
tối ưu
tối thượng
ưu việt
thông minh
khôn ngoan
sáng suốt
hiệu quả
thành công
đắc nhân tâm
điều hay
phương án tốt
giải pháp tối ưu
chiến lược tốt
cách hay
phương pháp hiệu quả
lựa chọn tốt
đường lối đúng
hướng đi đúng