Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thượng tuần"
đầu tháng
mới đầu tháng
tháng đầu
tháng đầu tiên
tháng mới
tháng đầu năm
tháng đầu quý
tháng đầu mùa
thời kỳ đầu
giai đoạn đầu
thời điểm đầu
thời gian đầu
đầu kỳ
đầu niên
đầu năm
đầu tháng 1
đầu tháng 2
đầu tháng 3
đầu tháng 4
đầu tháng 5