Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thượng tuẩn"
thượng tuần
thượng tuần tháng ba
mười ngày đầu tháng
tuần đầu tháng
tháng ba
tháng
thời gian
khoảng thời gian
đầu tháng
tuần
kỳ
giai đoạn
thời kỳ
thời điểm
mốc thời gian
thời gian đầu
thời gian đầu tháng
đầu tháng ba
tháng đầu
tháng đầu tiên