Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thượng tầng kiến trúc"
kiến trúc thượng tầng
cấu trúc thượng tầng
phần ở trên
tầng ở trên
mái nhà
vỏ bọc
khung
dinh thự
nhà
sân đỗ
hòn đảo
tầng trên
bề mặt
cảnh quan
bố cục
hệ thống
kết cấu
kiến trúc
phần mái
phần trên