Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thượng tằng"
thượng tầng
tầng lớp
giai cấp
đẳng cấp
cấp bậc
tầng trên
tầng cao
cấp độ
tầng thượng
tầng trên cùng
tầng đầu
tầng ưu tú
tầng lãnh đạo
tầng tinh hoa
tầng xã hội
tầng quyền lực
tầng trí thức
tầng văn minh
tầng phát triển
tầng thượng lưu