Từ đồng nghĩa với "thượng tằng"

thượng tầng tầng lớp giai cấp đẳng cấp
cấp bậc tầng trên tầng cao cấp độ
tầng thượng tầng trên cùng tầng đầu tầng ưu tú
tầng lãnh đạo tầng tinh hoa tầng xã hội tầng quyền lực
tầng trí thức tầng văn minh tầng phát triển tầng thượng lưu