Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thượng đài"
thi đấu
tranh tài
tranh chức
đấu trường
đấu võ
tham gia thi đấu
ra sân
thượng đài tranh chức
trận đấu
đối kháng
đấu tranh
thể hiện
tranh giành
cạnh tranh
đấu sức
thể thao
trận chiến
đấu trường võ thuật
thượng đài lần đầu
trận thượng đài