Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thạch nhũ"
nhũ đá
hổ phách
nhựa thông
keo
keo dính
dịch tiết
nhựa đường
chất kết dính
hợp chất hữu cơ
nhựa
chất lỏng
chất dẻo
chất kết tụ
chất tạo hình
chất lỏng đặc
chất kết hợp
chất hóa học
chất phụ gia
chất tạo màng
chất tạo nhũ