Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thạch quyển"
vỏ trái đất
lớp vỏ
lớp đất
vỏ cứng
lớp thạch
lớp địa chất
địa quyển
vỏ địa chất
vỏ hành tinh
lớp vỏ cứng
lớp đá
vỏ đá
lớp bề mặt
lớp vỏ ngoài
vỏ ngoài
lớp vỏ Trái Đất
vỏ Trái Đất
lớp thạch quyển
lớp địa tầng
lớp địa lý