Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thạch xương bồ"
xương bồ
thạch bồ
bồ công anh
bồ hòn
bồ ngót
bồ kết
bồ đề
bồ tát
bồ câu
bồ nông
bồ lúa
bồ mát
bồ bát
bồ bông
bồ bưởi
bồ gạo
bồ rễ
bồ tỏi
bồ hạt
bồ mỡ