Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thạn"
thẹn
ngại
xấu hổ
e thẹn
bối rối
khó xử
lúng túng
ngượng
sợ hãi
tự ti
kín đáo
nhút nhát
khép nép
mắc cỡ
hổ thẹn
tủi hổ
không dám
không tự tin
cảm thấy không xứng
cảm thấy không đủ