Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thả"
buông
rơi
để rơi
bỏ rơi
ném xuống
đánh rơi
rơi xuống
rớt xuống
giọt
nhỏ giọt
cho chảy nhỏ giọt
chảy nhỏ giọt
rơi nhỏ giọt
sa
thua
giảm
hạ
sụt
dừng lại
đứt đoạn
gục xuống