Từ đồng nghĩa với "thả cửa"

tự do thoải mái không kiềm chế vô tư
buông thả không hạn chế tùy ý không kiểm soát
thả lỏng không ràng buộc tự tại không bị ngăn cản
mặc sức tùy tiện không có giới hạn thả sức
không bị giới hạn không bị cản trở không có quy định không bị ép buộc