Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thả cửa"
tự do
thoải mái
không kiềm chế
vô tư
buông thả
không hạn chế
tùy ý
không kiểm soát
thả lỏng
không ràng buộc
tự tại
không bị ngăn cản
mặc sức
tùy tiện
không có giới hạn
thả sức
không bị giới hạn
không bị cản trở
không có quy định
không bị ép buộc