Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thả giọng"
giọng điệu
giọng nói
hạ thấp
giọng hát
thả âm
thả tiếng
hạ giọng
giọng nhẹ
giọng trầm
giọng êm
giọng khẽ
giọng nhỏ
giọng dịu
giọng mượt
giọng thanh
giọng lảnh
giọng vang
giọng ấm
giọng cao
giọng buồn