Từ đồng nghĩa với "thải"

phế thải chất thải rác rác thải
đồ thải đồ thừa thức ăn thừa phế phẩm
hoang phí phung phí lãng phí
sự lãng phí sự hao phí hao tổn hư phí
bỏ phí đất hoang hoang tàn hoang vu
vùng hoang vu rác rưởi đổ nát bị thải đi
bỏ hoang kiệt quệ hao mòn sự dụng sai mục đích
tàn phá hoang mạc sa mạc rốc
hao phí phạm uổng phí vật thải ra