Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thảm"
tấm thảm
thảm chùi chân
thảm tập
chăn
chiếu
vải
trải thảm
lót
thảm thực vật
thảm cỏ
thảm hoa
thảm trải
thảm nhung
thảm len
thảm sàn
thảm dệt
thảm trang trí
thảm xốp
thảm cao su
thảm chống trượt