Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thảm quầng"
quầng thâm
mắt thâm
mắt mệt
mắt uể oải
mắt buồn
mắt thiếu ngủ
mắt xỉn
mắt nhợt nhạt
mắt lờ đờ
mắt mờ
mắt sưng
mắt đỏ
mắt khô
mắt xỉn màu
mắt không sức sống
mắt kém sức sống
mắt u ám
mắt mờ đục
mắt không tươi
mắt thiếu sức sống