Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thảm xanh"
cỏ
rêu
bãi cỏ
cỏ dại
cỏ non
cỏ xanh
cỏ lùn
cỏ mịn
cỏ gà
cỏ ba lá
cỏ lúa
cỏ dại
cỏ dại xanh
thảm cỏ
thảm thực vật
thảm thực vật xanh
lông xù
bãi cỏ xanh
đám cỏ
thảm xanh tự nhiên