Từ đồng nghĩa với "thảm đạm"

ảm đạm thê lương vô vọng trống rỗng
lạnh lẽo khắc khổ trống trải hoang vắng
cằn cỗi mờ mịt tàn tạ trơ trụi
nghiệt ngã trơ trọi buồn bã u ám
ảm đạm tê tái đìu hiu lẻ loi