Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thảng hoặc"
thỉnh thoảng
không thường xuyên
không liên tục
thưa thớt
ngẫu nhiên
nhiều đợt
thỉnh thoảng
đôi khi
thỉnh thoảng
lâu lâu
thỉnh thoảng
có lúc
thỉnh thoảng
một vài lần
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng
thỉnh thoảng