Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thảo đã"
thảo dã
hoang dã
thôn quê
quê mùa
đồng quê
hẻo lánh
vắng vẻ
tĩnh mịch
ẩn dật
mộc mạc
bình dị
thảo nguyên
cỏ dại
hoang vu
vùng quê
nơi hoang vu
cảnh đồng
cảnh quê
cảnh thảo
cảnh vật hoang dã