Từ đồng nghĩa với "thảy lay"

xen vào can thiệp nhúng tay dính dáng
làm phiền xía vào đụng chạm gây rối
làm rối xen kẽ làm lộn xộn xía xọ
làm loạn can thiệp vào đi vào xen vào chuyện
làm ngơ không liên quan không dính dáng không can thiệp