Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thảy lay"
xen vào
can thiệp
nhúng tay
dính dáng
làm phiền
xía vào
đụng chạm
gây rối
làm rối
xen kẽ
làm lộn xộn
xía xọ
làm loạn
can thiệp vào
đi vào
xen vào chuyện
làm ngơ
không liên quan
không dính dáng
không can thiệp