Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấm nhuần"
thấm thía
thấu suốt
thâm nhập
thấm vào
nhận biết
có ý thức
sắc sảo
thông minh
hiểu biết
nắm bắt
tiếp thu
hấp thụ
thấm nhuần tư tưởng
thấu hiểu
tinh tường
nhạy bén
suy ngẫm
đi sâu
thấm nhuần kiến thức
thấm nhuần văn hóa