Từ đồng nghĩa với "thấm thoắt"

thấm thoắt thấm thấm qua thâm nhập
ngâm nhỏ giọt trôi qua lướt qua
vội vã nhanh chóng chớp mắt thoáng chốc
mau lẹ kịp thời tức thì ngay lập tức
đột ngột bất ngờ nháy mắt chớp nhoáng