Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấm thoắt"
thấm thoắt
thấm
thấm qua
thâm nhập
ngâm
nhỏ giọt
trôi qua
lướt qua
vội vã
nhanh chóng
chớp mắt
thoáng chốc
mau lẹ
kịp thời
tức thì
ngay lập tức
đột ngột
bất ngờ
nháy mắt
chớp nhoáng