Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấp kém"
thấp hèn
ti tiện
hèn mọn
kém
yếu
kém hơn
thấp bé
nhỏ
suy nhược
tầm thường
mức thấp
dưới thấp
hạ thấp
con số thấp
số thấp nhất
con bài thấp nhất
ở bậc dưới
thu mình lại
tỷ số thấp nhất
địa vị thấp kém