Từ đồng nghĩa với "thấp kém"

thấp hèn ti tiện hèn mọn kém
yếu kém hơn thấp bé nhỏ
suy nhược tầm thường mức thấp dưới thấp
hạ thấp con số thấp số thấp nhất con bài thấp nhất
ở bậc dưới thu mình lại tỷ số thấp nhất địa vị thấp kém