Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thấp kế"
thấp hèn
thấp kém
thấp lùn
thấp bé
thấp nhang
thấp cổ
thấp thoáng
thấp thỏm
thấp xíu
thấp tùng
thấp bậc
thấp tầm
thấp hạ
thấp lẻ
thấp nho
thấp mọn
thấp hạ
thấp hạng
thấp tán
thấp vế