Từ đồng nghĩa với "thấp kế"

thấp hèn thấp kém thấp lùn thấp bé
thấp nhang thấp cổ thấp thoáng thấp thỏm
thấp xíu thấp tùng thấp bậc thấp tầm
thấp hạ thấp lẻ thấp nho thấp mọn
thấp hạ thấp hạng thấp tán thấp vế