Từ đồng nghĩa với "thấp thôm"

lo âu bồn chồn không yên trăn trở
đứng ngồi không yên mong mỏi chờ đợi hồi hộp
nôn nao thấp thỏm chờ mong lo lắng sốt ruột
băn khoăn ngóng chờ khắc khoải đợi chờ
thấp thỏm không an tâm suy tư điều lo lắng