Từ đồng nghĩa với "thất bại đẹ hoặc"

thất bại thua thua cuộc không thành công
sụp đổ bất thành hỏng trượt
không đạt thất vọng không hoàn thành thua trận
thua kém không giành được bỏ lỡ không đạt được mục tiêu
thất thế thua lỗ không thành tựu không thắng lợi